Có 2 kết quả:
迁居移民 qiān jū yí mín ㄑㄧㄢ ㄐㄩ ㄧˊ ㄇㄧㄣˊ • 遷居移民 qiān jū yí mín ㄑㄧㄢ ㄐㄩ ㄧˊ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
immigration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
immigration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0